STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Cao Thị Tường Vy | 052300004842 | 26/06/2000 | Bình Định | DND.I1.0044457 | DDK.I1.1348.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2502 | Đàm Tiến Quốc | 048200000533 | 25/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044359 | DDK.I1.1250.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2503 | Đặng Công Thắng | 201753247 | 16/09/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044374 | DDK.I1.1265.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2504 | Đặng Công Tú | 046099000765 | 30/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044436 | DDK.I1.1327.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2505 | Đặng Hữu Thông | 201753221 | 24/10/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044399 | DDK.I1.1290.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2506 | Đặng Minh Hằng | 048300000395 | 29/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044206 | DDK.I1.1097.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2507 | Đặng Quang Quốc Bảo | 045099006118 | 07/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044137 | DDK.I1.1028.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2508 | Đặng Quốc Hưng | 231255263 | 12/02/2000 | Gia Lai | DND.I1.0044244 | DDK.I1.1135.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2509 | Đặng Quốc Trọng | 044097007096 | 01/03/1997 | Quảng Bình | DND.I1.0044424 | DDK.I1.1315.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2510 | Đặng Thị Hằng | 049300012397 | 02/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044207 | DDK.I1.1098.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2511 | Đặng Trần Toàn Phúc | 052098006122 | 25/08/1998 | Bình Định | DND.I1.0044337 | DDK.I1.1228.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2512 | Đặng Trần Việt Linh | 048099003958 | 11/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044274 | DDK.I1.1165.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2513 | Đặng Vũ Cẩm Bình | 212589061 | 23/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044144 | DDK.I1.1035.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2514 | Đào Đình Đức | 064098004653 | 25/01/1998 | Gia Lai | DND.I1.0044178 | DDK.I1.1069.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2515 | Đào Đông Hải | 045200006364 | 02/02/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044201 | DDK.I1.1092.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2516 | Đậu Thị Thanh | 187890662 | 10/06/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044380 | DDK.I1.1271.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2517 | Đinh Duy Quyền | 194631975 | 22/03/1997 | Quảng Bình | DND.I1.0044361 | DDK.I1.1252.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2518 | Đinh Thị Uyên Thảo | 201744641 | 10/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044385 | DDK.I1.1276.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2519 | Đinh Văn Dũng | 042099006930 | 05/05/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044184 | DDK.I1.1075.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2520 | Đinh Văn Tùng | 038099016653 | 12/08/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0044445 | DDK.I1.1336.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2521 | Đỗ Nhất Thiện | 206309899 | 18/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044391 | DDK.I1.1282.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2522 | Đỗ Quốc Cường | 241765953 | 02/11/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0044160 | DDK.I1.1051.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2523 | Đỗ Thành Nguyễn Nguyên | 206299623 | 14/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044312 | DDK.I1.1203.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2524 | Đỗ Thị Hoàng | 049300012404 | 21/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044232 | DDK.I1.1123.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2525 | Đoàn Đức Điềm | 197401646 | 27/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044173 | DDK.I1.1064.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |