STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2476 | Trương Công Duẩn | 045099000162 | 04/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0045501 | DDK.I1.1383.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2477 | Trương Công Sang | 049200013186 | 23/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045587 | DDK.I1.1469.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2478 | Trương Lê Kiết Tường | 049200006145 | 15/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045633 | DDK.I1.1515.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2479 | Trương Thế Chung | 042098001200 | 15/02/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045485 | DDK.I1.1367.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2480 | Võ Hữu Đức | 184351927 | 25/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045502 | DDK.I1.1384.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2481 | Võ Kim Phong | 184299226 | 24/10/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045570 | DDK.I1.1452.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2482 | Võ Ngọc Tài | 049099011411 | 20/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045594 | DDK.I1.1476.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2483 | Võ Phước Sang | 045200005192 | 30/04/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0045588 | DDK.I1.1470.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2484 | Võ Thành Nhân | 212583382 | 08/04/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045562 | DDK.I1.1444.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2485 | Võ Thanh Quang | 201779521 | 26/10/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045575 | DDK.I1.1457.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2486 | Võ Thành Sang | 212581536 | 16/06/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045589 | DDK.I1.1471.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2487 | Võ Văn Nhất | 212461518 | 18/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045563 | DDK.I1.1445.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2488 | Võ Văn Sỹ | 049200009475 | 29/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045592 | DDK.I1.1474.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2489 | Võ Xuân Đạt | 042099005576 | 12/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045496 | DDK.I1.1378.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2490 | Bùi Đức Trung | 044200010427 | 21/03/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044432 | DDK.I1.1323.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2491 | Bùi Hữu Nghĩa | 049200004754 | 07/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044307 | DDK.I1.1198.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2492 | Bùi Ngọc Tú | 201793728 | 30/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044435 | DDK.I1.1326.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2493 | Bùi Tá Sơn | 212583823 | 04/02/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044368 | DDK.I1.1259.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2494 | Bùi Thanh Nga | 187801301 | 16/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044304 | DDK.I1.1195.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2495 | Bùi Thị Danh | 040300024326 | 05/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044165 | DDK.I1.1056.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2496 | Bùi Thị Thảo | 052301008542 | 24/04/2001 | Bình Định | DND.I1.0044384 | DDK.I1.1275.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2497 | Bùi Văn Thọ | 051098004563 | 08/01/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044397 | DDK.I1.1288.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2498 | Bùi Xuân Hoàng | 044200002147 | 08/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044231 | DDK.I1.1122.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2499 | Bùi Xuân Thái | 034099007702 | 30/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044372 | DDK.I1.1263.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2500 | Cao Ngọc Vũ | 044031709700 | 20/06/1997 | Quảng Bình | DND.I1.0044453 | DDK.I1.1344.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |