| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 226 | Phạm Nguyên Khoa | 048202005610 | 21/06/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0082089 | DDK.I1.0570.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 227 | Phạm Nhật Vạn | 051202007928 | 14/01/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.00820180 | DDK.I1.0661.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 228 | Phạm Quang Trường | 049202004662 | 01/09/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820172 | DDK.I1.0653.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 229 | Phạm Thị Kim Thảo | 051303002180 | 06/02/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.00820153 | DDK.I1.0634.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 230 | Phan Công Tuấn Anh | 048205001916 | 05/07/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0082041 | DDK.I1.0522.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 231 | Phan Minh Cường | 038203023868 | 16/04/2003 | Thanh Hóa | DND.I1.0082050 | DDK.I1.0531.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 232 | Phan Minh Toàn | 049202007773 | 24/05/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820166 | DDK.I1.0647.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 233 | Phan Nguyễn Anh Thơ | 048306002778 | 28/07/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.00820157 | DDK.I1.0638.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 234 | Phan Tất Hoàng Minh | 046204004250 | 18/10/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820109 | DDK.I1.0590.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 235 | Phan Văn Đình Tùng | 046205008987 | 30/03/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820178 | DDK.I1.0659.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 236 | Phan Võ Hà Nam | 048202000532 | 01/11/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.00820114 | DDK.I1.0595.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 237 | Phan Võ Thanh Doãn | 052204002566 | 26/10/2004 | Bình Định | DND.I1.0082053 | DDK.I1.0534.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 238 | Thái Hoàng Thanh Phương | 049302013247 | 08/08/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820136 | DDK.I1.0617.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 239 | Thái Hữu Phước | 049204010248 | 02/03/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820134 | DDK.I1.0615.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 240 | Thái Thị Thu Hương | 049304012276 | 13/03/2004 | Quảng Nam | DND.I1.0082085 | DDK.I1.0566.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 241 | Trần Công Danh | 044204010592 | 19/06/2004 | Quảng Bình | DND.I1.0082051 | DDK.I1.0532.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 242 | Trần Công Trọng | 049202010359 | 21/09/2002 | Quảng Nam | DND.I1.00820170 | DDK.I1.0651.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 243 | Trần Đình Bằng Thiên | 049204011439 | 20/11/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820156 | DDK.I1.0637.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 244 | Trần Đình Hiếu | 048204004988 | 29/10/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082072 | DDK.I1.0553.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 245 | Trần Hoàng Minh | 049204006992 | 10/10/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820110 | DDK.I1.0591.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 246 | Trần Nguyễn Thanh Huyền | 064304014470 | 13/12/2004 | Gia Lai | DND.I1.0082082 | DDK.I1.0563.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 247 | Trần Thị Kim Ngân | 051304002858 | 28/04/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.00820117 | DDK.I1.0598.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 248 | Trần Thị Thùy Dương | 046302005282 | 09/05/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082058 | DDK.I1.0539.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 249 | Trần Tùng Khoa | 066204001149 | 17/12/2004 | Đắk Lắk | DND.I1.0082090 | DDK.I1.0571.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 250 | Trần Văn Lương | 038203023932 | 29/08/2003 | Thanh Hóa | DND.I1.00820104 | DDK.I1.0585.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |