STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
226 Huỳnh Thị Thu Phương 201854937 04/10/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049067 DDK.I1.2257.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
227 Huỳnh Thị Tường Vi 051301012671 13/10/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0049241 DDK.I1.2431.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
228 Huỳnh Thu Dung 201838308 23/05/2003 Đà Nẵng DND.I1.0048834 DDK.I1.2024.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
229 Huỳnh Văn Trung 049201015228 08/11/2001 Quảng Nam DND.I1.0049265 DDK.I1.2455.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
230 Khổng Thị Linh Nhi 045302006482 08/09/2022 Quảng Trị DND.I1.0049038 DDK.I1.2228.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
231 Khuất Nguyễn Quang Hiền 045099007204 18/01/1999 Quảng Trị DND.I1.0048864 DDK.I1.2054.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
232 Khương Văn Lâm 046200005233 10/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048954 DDK.I1.2144.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
233 La Phước Long 066200004557 09/02/2000 Đắk Lắk DND.I1.0048972 DDK.I1.2162.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
234 Lại Thị Ngọc Ánh 042300008031 04/03/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0048767 DDK.I1.1957.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
235 Lâm Quốc Bảo 049201007357 05/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0048775 DDK.I1.1965.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
236 Lê Anh Đức 045200004091 01/01/2000 Quảng Trị DND.I1.0048825 DDK.I1.2015.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
237 Lê Anh Nhật 042200011899 04/12/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0049033 DDK.I1.2223.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
238 Lê Anh Quân 201802836 07/12/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049072 DDK.I1.2262.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
239 Lê Bá Kiên 048201004460 09/11/2001 Đà Nẵng DND.I1.0048945 DDK.I1.2135.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
240 Lê Công Tiền 049201007426 22/06/2001 Quảng Nam DND.I1.0049182 DDK.I1.2372.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
241 Lê Công Vinh 040201021414 28/09/2001 Nghệ An DND.I1.0049247 DDK.I1.2437.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
242 Lê Đức Anh 191904446 24/04/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048760 DDK.I1.1950.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
243 Lê Đức Phong 045201006461 31/07/2001 Quảng Trị DND.I1.0049052 DDK.I1.2242.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
244 Lê Hoàng Nhung 044301002785 30/09/2001 Quảng Bình DND.I1.0049043 DDK.I1.2233.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
245 Lê Hoàng Việt Hưng 046099010211 29/10/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048911 DDK.I1.2101.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
246 Lê Hồng Hải 206332948 15/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0048856 DDK.I1.2046.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
247 Lê Hùng Sơn 046200000914 05/10/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049102 DDK.I1.2292.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
248 Lê Huỳnh Đức 201835640 24/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048826 DDK.I1.2016.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
249 Lê Huỳnh Phong 049201004978 24/08/2021 Quảng Nam DND.I1.0049053 DDK.I1.2243.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
250 Lê Minh Châu 045301006491 22/09/2001 Hà Nội DND.I1.0048784 DDK.I1.1974.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản