STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
226 Nguyễn Hoài Hương 048301005896 30/11/2001 Đà Nẵng DND.I1.0048917 DDK.I1.2107.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
227 Nguyễn Hoài Sơn 046201009491 14/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049104 DDK.I1.2294.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
228 Nguyễn Hoàng Hiệp 040200010026 10/02/2000 Nghệ An DND.I1.0048871 DDK.I1.2061.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
229 Nguyễn Hoàng Long 201817602 27/09/2001 Đà Nẵng DND.I1.0048975 DDK.I1.2165.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
230 Nguyễn Hoàng Thiên 251211061 08/07/2001 Lâm Đồng DND.I1.0049142 DDK.I1.2332.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
231 Nguyễn Hoàng Việt 042201003748 02/03/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0049245 DDK.I1.2435.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
232 Nguyễn Hưng Phước 191910862 20/09/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049065 DDK.I1.2255.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
233 Nguyễn Hữu Huy 048200006198 30/11/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048926 DDK.I1.2116.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
234 Nguyễn Hữu Phúc 201796100 05/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049059 DDK.I1.2249.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
235 Nguyễn Hữu Phúc Nam 201777626 23/05/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049001 DDK.I1.2191.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
236 Nguyễn Hữu Thoại 194627114 25/04/1999 Quảng Bình DND.I1.0049156 DDK.I1.2346.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
237 Nguyễn Huy Hoàng 046097012299 20/07/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048891 DDK.I1.2081.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
238 Nguyễn Huy Thông 231294570 19/08/2000 Gia Lai DND.I1.0049160 DDK.I1.2350.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
239 Nguyễn Ích Minh Hoàng 191913856 07/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048892 DDK.I1.2082.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
240 Nguyễn Khánh Luật 049201004487 02/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0048981 DDK.I1.2171.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
241 Nguyễn Lê Quốc Anh 048200004322 03/01/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048762 DDK.I1.1952.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
242 Nguyễn Mạnh Dũng 048200004528 14/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048840 DDK.I1.2030.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
243 Nguyễn Mạnh Dũng 040201017277 10/01/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0048841 DDK.I1.2031.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
244 Nguyễn Mạnh Hoàng 201833744 23/04/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048893 DDK.I1.2083.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
245 Nguyễn Minh Bình 052200002621 14/02/2000 Bình Định DND.I1.0048779 DDK.I1.1969.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
246 Nguyễn Minh Chiến 044201003873 05/07/2001 Quảng Bình DND.I1.0048787 DDK.I1.1977.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
247 Nguyễn Minh Chuyên 066200009169 26/09/2000 Đắk Lắk DND.I1.0048793 DDK.I1.1983.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
248 Nguyễn Minh Hoàng 042201005043 11/04/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0048894 DDK.I1.2084.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
249 Nguyễn Minh Lực 049201010573 04/04/2001 Quảng Nam DND.I1.0048982 DDK.I1.2172.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
250 Nguyễn Minh Phong 064200004596 07/05/2000 Gia Lai DND.I1.0049054 DDK.I1.2244.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản