STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
51 Dương Văn Duy 206374592 22/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0048844 DDK.I1.2034.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
52 Hà Nguyên Hoàng 206390249 09/05/2000 Quảng Nam DND.I1.0048889 DDK.I1.2079.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
53 Hà Thị Ngọc Nhung 044301000295 02/12/2001 Quảng Bình DND.I1.0049042 DDK.I1.2232.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
54 Hà Thị Thùy Trang 046301006536 24/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049192 DDK.I1.2382.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
55 Hà Văn Quyết 192033255 22/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049095 DDK.I1.2285.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
56 Hà Văn Tuấn 192133368 20/04/2002 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049219 DDK.I1.2409.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
57 Hồ Anh Quốc 045098004214 04/01/1998 Quảng Trị DND.I1.0049083 DDK.I1.2273.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
58 Hồ Di Đan 042200012256 01/04/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0048805 DDK.I1.1995.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
59 Hồ Diên Thành 066201010838 03/04/2001 Đắk Lắk DND.I1.0049133 DDK.I1.2323.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
60 Hồ Hữu Nghị 040200004094 01/08/2000 Nghệ An DND.I1.0049011 DDK.I1.2201.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
61 Hồ Minh Giải 046201003332 23/02/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048846 DDK.I1.2036.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
62 Hồ Ngọc Bảo Nhi 046300009061 26/10/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049037 DDK.I1.2227.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
63 Hồ Tấn Hoàng 201862868 14/12/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048890 DDK.I1.2080.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
64 Hồ Thanh Long 046200008663 21/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048969 DDK.I1.2159.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
65 Hồ Thị Ánh Quyên 045300005799 15/11/2000 Quảng Trị DND.I1.0049091 DDK.I1.2281.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
66 Hồ Thị Hiền 046300006902 06/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048863 DDK.I1.2053.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
67 Hồ Thị Thu Thảo 048301002547 28/05/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049136 DDK.I1.2326.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
68 Hồ Thu Uyên 040300008771 04/03/2000 Nghệ An DND.I1.0049233 DDK.I1.2423.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
69 Hồ Trí Bảo 064201004972 22/01/2001 Gia Lai DND.I1.0048773 DDK.I1.1963.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
70 Hồ Tuấn Vũ 206371208 04/12/2000 Quảng Nam DND.I1.0049253 DDK.I1.2443.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
71 Hồ Văn Hùng 051201009138 06/10/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0048904 DDK.I1.2094.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
72 Hồ Văn Sang 046201006749 15/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049098 DDK.I1.2288.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
73 Hồ Viết Đức Long 191912163 09/06/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048970 DDK.I1.2160.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
74 Hoàng Anh Huy 040200002473 03/12/2000 Nghệ An DND.I1.0048919 DDK.I1.2109.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
75 Hoàng Anh Tuấn 062201001139 14/01/2001 Kon Tum DND.I1.0049220 DDK.I1.2410.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản