STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3551 Võ Hữu Đạt 049200003654 17/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0052142 DDK.I1.0029.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3552 Võ Huy Hoàng 044201001003 18/03/2001 Quảng Bình DND.I1.0050961 DDK.I1.2891.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3553 Võ Khắc Vĩ 049099005082 25/10/1999 Quảng Nam DND.I1.0052253 DDK.I1.0140.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3554 Võ Lê Duy 042200010617 01/02/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0052137 DDK.I1.0024.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3555 Võ Minh Hiếu 049201009416 30/11/2001 Quảng Nam DND.I1.0050945 DDK.I1.2875.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3556 Võ Ngọc Diệp 048300000437 08/04/2000 Đà Nẵng DND.I1.0050920 DDK.I1.2850.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3557 Võ Nhất Long 044200002007 10/03/2000 Quảng Bình DND.I1.0051003 DDK.I1.2933.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3558 Võ Thị Hồng 197417596 02/06/2001 Quảng Trị DND.I1.0052156 DDK.I1.0043.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3559 Võ Thị Quỳnh Nhi 046300012651 28/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051031 DDK.I1.2961.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3560 Võ Tiến Đạt 046200009149 26/07/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050919 DDK.I1.2849.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3561 Võ Trần Tấn Hưng 051201007499 02/02/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0050970 DDK.I1.2900.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3562 Võ Văn Đức 206352270 27/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0052144 DDK.I1.0031.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3563 Võ Văn Ngọc Mễ 046200012213 12/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0052190 DDK.I1.0077.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3564 Võ Văn Phước 049200004379 17/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0052203 DDK.I1.0090.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3565 Vũ Nhật Huy 048201006577 05/02/2001 Đà Nẵng DND.I1.0050976 DDK.I1.2906.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3566 Vũ Quốc Trung 066099006128 16/10/1999 Đắk Lắk DND.I1.0052239 DDK.I1.0126.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3567 Vũ Thanh Tuyền 048204000390 18/01/2004 Đà Nẵng DND.I1.0052250 DDK.I1.0137.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3568 Vũ Thành Long 082356408 06/06/2000 Lạng Sơn DND.I1.0051004 DDK.I1.2934.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3569 Vũ Trọng Huy 064201001613 11/08/2001 Gia Lai DND.I1.0050977 DDK.I1.2907.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản