STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Phan Thị Như Mai | 049301010734 | 11/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048990 | DDK.I1.2180.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
402 | Phan Thị Thu Hà | 046300004567 | 05/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048854 | DDK.I1.2044.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
403 | Phan Thị Thúy | 051302006927 | 29/12/2022 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049171 | DDK.I1.2361.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
404 | Phan Trung Kiên | 049200000497 | 23/10/2000 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0048948 | DDK.I1.2138.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
405 | Phan Xuân Pho | 197418366 | 21/08/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049051 | DDK.I1.2241.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
406 | Phùng Xuân Phong | 048201000118 | 05/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049055 | DDK.I1.2245.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
407 | Quách Bá Lâm | 048098003575 | 03/07/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0048958 | DDK.I1.2148.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
408 | Tạ Thành Tuấn | 212588236 | 02/11/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049224 | DDK.I1.2414.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
409 | Tạ Thị Minh Nguyệt | 201795190 | 06/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049027 | DDK.I1.2217.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
410 | Tạ Thị Thùy Thiện | 049300013489 | 12/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049144 | DDK.I1.2334.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
411 | Tăng Hiếu Thịnh | 049201000409 | 26/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049153 | DDK.I1.2343.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
412 | Tăng Võ Ngọc Nguyện | 212466685 | 20/11/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049026 | DDK.I1.2216.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
413 | Thái Minh Trí | 049200010690 | 07/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049203 | DDK.I1.2393.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
414 | Thái Ngọc Thành Công | 046202004188 | 29/06/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048794 | DDK.I1.1984.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
415 | Thái Tăng Lưu | 045200000135 | 03/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0048986 | DDK.I1.2176.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
416 | Thái Thị Ngọc Ánh | 191910959 | 03/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048768 | DDK.I1.1958.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
417 | Thân Thống | 049200008129 | 09/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049163 | DDK.I1.2353.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
418 | Tô Thành Nam | 206213526 | 04/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049003 | DDK.I1.2193.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
419 | Trần Anh Đài | 049200003687 | 15/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048804 | DDK.I1.1994.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
420 | Trần Anh Quốc | 066201014402 | 18/03/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0049087 | DDK.I1.2277.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
421 | Trần Anh Tuấn | 044091000694 | 05/03/1991 | Quảng Bình | DND.I1.0049225 | DDK.I1.2415.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
422 | Trần Bảo Tú | 049201006174 | 31/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049218 | DDK.I1.2408.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
423 | Trần Cao Minh Trí | 048200003769 | 28/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049204 | DDK.I1.2394.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
424 | Trần Chí Cường | 044200006987 | 05/06/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0048802 | DDK.I1.1992.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
425 | Trần Công Minh | 049200000607 | 11/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048996 | DDK.I1.2186.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |