STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
376 Phạm Thị Ngọc Sương 049301008322 30/06/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049106 DDK.I1.2296.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
377 Phạm Thị Như Ý 044301003851 05/02/2001 Quảng Bình DND.I1.0049263 DDK.I1.2453.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
378 Phạm Trí Hải 046201010137 11/10/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048859 DDK.I1.2049.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
379 Phạm Trung Nguyên 051200010303 08/11/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0049023 DDK.I1.2213.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
380 Phạm Tú Linh 044198008953 25/09/1998 Quảng Bình DND.I1.0048963 DDK.I1.2153.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
381 Phạm Tuấn Anh 042201008808 16/08/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0048764 DDK.I1.1954.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
382 Phạm Văn Hùng 049201009897 20/02/2001 Quảng Nam DND.I1.0048908 DDK.I1.2098.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
383 Phạm Văn Trí 051099005801 04/12/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0049202 DDK.I1.2392.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
384 Phạm Xuân Long 049200000241 06/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0048976 DDK.I1.2166.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
385 Phan Công Hùng 042201008959 12/01/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0048909 DDK.I1.2099.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
386 Phan Hồ Nam Thắng 201797177 24/06/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049126 DDK.I1.2316.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
387 Phan Lê Huy Hoàng 048099002704 15/01/1999 Đà Nẵng DND.I1.0048896 DDK.I1.2086.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
388 Phan Lê Kỷ Nguyên 201815078 16/01/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049024 DDK.I1.2214.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
389 Phan Minh Tú 225935584 18/08/2002 Khánh Hòa DND.I1.0049217 DDK.I1.2407.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
390 Phan Ngọc Hoàng 201833566 25/03/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048897 DDK.I1.2087.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
391 Phan Ngọc Lương 044201001586 03/09/2001 Quảng Bình DND.I1.0048983 DDK.I1.2173.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
392 Phan Ngọc Tuấn 046200007740 03/07/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049223 DDK.I1.2413.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
393 Phan Tấn Quang 049200014831 01/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0049079 DDK.I1.2269.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
394 Phan Thanh Hải 046098003302 02/07/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048860 DDK.I1.2050.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
395 Phan Thế Cầm 192063013 26/05/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048782 DDK.I1.1972.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
396 Phan Thế Hợp 046200009453 10/12/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048902 DDK.I1.2092.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
397 Phan Thị Ánh Tuyết 049301012810 28/08/2001 Quảng Nam DND.I1.0049232 DDK.I1.2422.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
398 Phan Thị Bích Thảo 049300003544 31/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0049138 DDK.I1.2328.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
399 Phan Thị Hà Giang 044300001916 28/02/2000 Quảng Bình DND.I1.0048850 DDK.I1.2040.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
400 Phan Thị Hoài Thoa 206374801 23/04/2001 Quảng Nam DND.I1.0049155 DDK.I1.2345.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản