STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
351 | Nguyễn Văn Trí | 048201003072 | 01/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049201 | DDK.I1.2391.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
352 | Nguyễn Văn Trường | 040200024807 | 13/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049215 | DDK.I1.2405.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
353 | Nguyễn Văn Tùng | 049201012681 | 22/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049228 | DDK.I1.2418.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
354 | Nguyễn Viết Khanh | 048200005485 | 12/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048936 | DDK.I1.2126.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
355 | Nguyễn Viết Sỹ | 049200011867 | 22/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049107 | DDK.I1.2297.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
356 | Nguyễn Võ Bảo Huy | 048200005666 | 06/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048927 | DDK.I1.2117.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
357 | Nguyễn Vũ Phát | 212583744 | 19/11/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049050 | DDK.I1.2240.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
358 | Nguyễn Vũ Thanh Uyên | 048300005254 | 17/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049237 | DDK.I1.2427.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
359 | Nguyễn Xuân Hiếu | 201797185 | 16/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048879 | DDK.I1.2069.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
360 | Nịnh Thanh Huyền | 241836046 | 24/05/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0048933 | DDK.I1.2123.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
361 | Phạm Anh Hùng | 044201004712 | 02/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048907 | DDK.I1.2097.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
362 | Phạm Đình Thanh Lâm | 201775654 | 01/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048957 | DDK.I1.2147.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
363 | Phạm Hưng Hòa | 049200012383 | 28/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048885 | DDK.I1.2075.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
364 | Phạm Huỳnh Văn Đạt | 206266624 | 03/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048815 | DDK.I1.2005.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
365 | Phạm Khắc Bảo | 042201011598 | 16/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048777 | DDK.I1.1967.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
366 | Phạm Minh Hiếu | 201830165 | 14/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048880 | DDK.I1.2070.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
367 | Phạm Ngô Quyền Linh | 04020101338 | 08/02/2001 | Nghệ An | DND.I1.0048961 | DDK.I1.2151.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
368 | Phạm Phan Tấn Minh | 048200006187 | 11/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048995 | DDK.I1.2185.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
369 | Phạm Quốc Toàn | 049200000573 | 08/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049189 | DDK.I1.2379.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
370 | Phạm Tâm Đức | 046099007558 | 15/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048831 | DDK.I1.2021.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
371 | Phạm Tấn Lộc | 049200010361 | 27/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048967 | DDK.I1.2157.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
372 | Phạm Tấn Quang | 051201011805 | 23/12/2022 | Hà Nội | DND.I1.0049078 | DDK.I1.2268.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
373 | Phạm Thân Minh Phương | 049201010273 | 03/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049069 | DDK.I1.2259.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
374 | Phạm Thế Anh | 225913536 | 01/02/2000 | Hải Phòng | DND.I1.0048763 | DDK.I1.1953.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
375 | Phạm Thị Mỹ Linh | 049300003488 | 28/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048962 | DDK.I1.2152.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |