STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3326 Nguyễn Thị Phương Linh 049198004497 02/10/1998 Quảng Nam DND.I1.0042558 DDK.I1.0822.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3327 Nguyễn Thị Quỳnh Sang 040300016073 04/02/2000 Nghệ An DND.I1.0042646 DDK.I1.0910.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3328 Nguyễn Thị Thanh Thương 048300000431 01/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042689 DDK.I1.0953.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3329 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 052300009075 12/08/2000 Bình Định DND.I1.0042594 DDK.I1.0858.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3330 Nguyễn Thị Thiện 206204758 22/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0042676 DDK.I1.0940.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3331 Nguyễn Thị Thu Hà 042300004306 05/06/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0042480 DDK.I1.0744.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3332 Nguyễn Thị Trâm 046300009303 21/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042706 DDK.I1.0970.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3333 Nguyễn Thị Trang 187624921 21/03/1997 Nghệ An DND.I1.0042713 DDK.I1.0977.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3334 Nguyễn Thọ Phi Hùng 187872759 07/05/2000 Nghệ An DND.I1.0042525 DDK.I1.0789.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3335 Nguyễn Thọ Quốc 194644875 29/02/2000 Quảng Bình DND.I1.0042633 DDK.I1.0897.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3336 Nguyễn Tiến Đạt 197393420 21/03/1999 Quảng Trị DND.I1.0042442 DDK.I1.0706.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3337 Nguyễn Trọng Bình 042201007719 15/04/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0042428 DDK.I1.0692.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3338 Nguyễn Trọng Phương 201784219 30/04/1999 Đà Nẵng DND.I1.0042623 DDK.I1.0887.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3339 Nguyễn Trọng Quang Huy 187575079 20/08/1998 Nghệ An DND.I1.0042541 DDK.I1.0805.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3340 Nguyễn Trung Hiếu 036099006111 10/10/1999 Nam Định DND.I1.0042506 DDK.I1.0770.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3341 Nguyễn Trung Thịnh 184371541 16/03/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0042680 DDK.I1.0944.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3342 Nguyễn Tự Gia Huy 201821724 09/01/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042754 DDK.I1.1018.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3343 Nguyễn Tú Quyên 052300011212 19/11/2000 Bình Định DND.I1.0042639 DDK.I1.0903.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3344 Nguyễn Tuấn Nam 044200001842 31/08/2000 Quảng Bình DND.I1.0042581 DDK.I1.0845.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3345 Nguyễn Tuấn Vũ 215538390 27/09/2001 Bình Định DND.I1.0042749 DDK.I1.1013.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3346 Nguyễn Văn Anh Quân 197368638 10/07/1999 Quảng Trị DND.I1.0042699 DDK.I1.0963.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3347 Nguyễn Văn Bửu 049200006619 05/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0042431 DDK.I1.0695.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3348 Nguyễn Văn Đoàn 201801404 28/08/1999 Đà Nẵng DND.I1.0042454 DDK.I1.0718.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3349 Nguyễn Văn Hiếu 046200007095 01/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042507 DDK.I1.0771.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3350 Nguyễn Văn Hoàng Việt 206286081 22/06/1999 Quảng Nam DND.I1.0042745 DDK.I1.1009.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản