STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3276 | Lê Thị Trúc Linh | 062300004792 | 02/12/2000 | Kon Tum | DND.I1.0050993 | DDK.I1.2923.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3277 | Lê Thiện Phước | 049200004702 | 30/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051040 | DDK.I1.2970.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3278 | Lê Thiện Trung | 045097003605 | 10/04/1997 | Quảng Trị | DND.I1.0051105 | DDK.I1.3035.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3279 | Lê Trần Khánh Linh | 048300007482 | 30/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052177 | DDK.I1.0064.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3280 | Lê Trí Dũng | 046200009220 | 24/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050925 | DDK.I1.2855.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3281 | Lê Trọng Trung | 049200014928 | 01/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052238 | DDK.I1.0125.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3282 | Lê Trung Anh | 191913980 | 30/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050889 | DDK.I1.2819.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3283 | Lê Tuấn Anh | 045200002568 | 19/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050890 | DDK.I1.2820.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3284 | Lê Văn Hòa | 233197907 | 14/12/1994 | Kon Tum | DND.I1.0050948 | DDK.I1.2878.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3285 | Lê Văn Hưng | 049200013811 | 10/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050966 | DDK.I1.2896.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3286 | Lê Văn Nguyên | 206349923 | 03/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051019 | DDK.I1.2949.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3287 | Lê Văn Phú | 046201004395 | 06/09/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051037 | DDK.I1.2967.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3288 | Lê Văn Quốc Bảo | 192031801 | 07/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050896 | DDK.I1.2826.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3289 | Lê Văn Thuận | 040200014018 | 27/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051084 | DDK.I1.3014.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3290 | Lê Viết Cường | 048200003155 | 14/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050909 | DDK.I1.2839.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3291 | Lê Vũ Hoàng Chương | 049200013208 | 02/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052127 | DDK.I1.0014.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3292 | Lê Xuân Hoàng | 040200021701 | 27/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050955 | DDK.I1.2885.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3293 | Lương Thanh Long | 049200010289 | 19/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050998 | DDK.I1.2928.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3294 | Lưu Công Chung | 066200006931 | 01/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0050905 | DDK.I1.2835.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3295 | Lưu Quốc Bảo | 049099007801 | 03/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052122 | DDK.I1.0009.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3296 | Lưu Văn Huỳnh | 038099013830 | 26/04/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0052166 | DDK.I1.0053.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3297 | Lý Gia Bảo | 049200006021 | 24/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050897 | DDK.I1.2827.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3298 | Lý Quang Vinh | 206194075 | 20/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051127 | DDK.I1.3057.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3299 | Mạc Văn Đại | 064200012130 | 12/03/2000 | Gia Lai | DND.I1.0052138 | DDK.I1.0025.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3300 | Mai Đức Hoàn Nhân | 201775690 | 22/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051022 | DDK.I1.2952.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |