STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3251 | Lê Bá Dũng | 046200010609 | 24/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050924 | DDK.I1.2854.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3252 | Lê Bá Khánh Trình | 046200003635 | 19/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052233 | DDK.I1.0120.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3253 | Lê Bảo Việt | 046200003991 | 28/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051123 | DDK.I1.3053.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3254 | Lê Cao Vũ | 049201005771 | 19/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051131 | DDK.I1.3061.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3255 | Lê Chí Trường Hải | 046200007477 | 26/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050934 | DDK.I1.2864.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3256 | Lê Đăng Nghĩa | 044200001958 | 19/01/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0051017 | DDK.I1.2947.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3257 | Lê Đình Trung | 038200015175 | 02/09/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0052237 | DDK.I1.0124.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3258 | Lê Đức Bảo | 046200005067 | 26/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052121 | DDK.I1.0008.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3259 | Lê Hà Trâm | 049300002921 | 16/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051098 | DDK.I1.3028.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3260 | Lê Hải Đăng Lâm | 045200003504 | 08/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050987 | DDK.I1.2917.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3261 | Lê Mạnh Quỳnh | 045200005565 | 02/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0051052 | DDK.I1.2982.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3262 | Lê Ngọc Hùng | 191863707 | 12/03/1995 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052157 | DDK.I1.0044.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3263 | Lê Phan Quảng | 044200008602 | 13/11/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0052205 | DDK.I1.0092.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3264 | Lê Phước Hoàng Long | 049200012121 | 24/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052182 | DDK.I1.0069.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3265 | Lê Phước Lợi | 048201001985 | 10/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050996 | DDK.I1.2926.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3266 | Lê Quốc Tuấn | 049200007979 | 27/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052245 | DDK.I1.0132.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3267 | Lê Sỹ Linh | 038095016484 | 17/05/1995 | Thanh Hóa | DND.I1.0050992 | DDK.I1.2922.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3268 | Lê Thanh Nam | 049099008112 | 27/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052194 | DDK.I1.0081.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3269 | Lê Thành Nguyên | 064200007043 | 21/03/2000 | Gia Lai | DND.I1.0052198 | DDK.I1.0085.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3270 | Lê Thị Anh Đào | 067301004365 | 20/04/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0052139 | DDK.I1.0026.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3271 | Lê Thị Hồng | 201444185 | 26/12/1981 | Thanh Hóa | DND.I1.0050962 | DDK.I1.2892.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3272 | Lê Thị Lệ | 048300000417 | 25/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050991 | DDK.I1.2921.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3273 | Lê Thị Như Ý | 049300005180 | 29/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051136 | DDK.I1.3066.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3274 | Lê Thị Thanh Ngân | 048304004695 | 30/06/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0051014 | DDK.I1.2944.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3275 | Lê Thị Thủy Hằng | 066199014965 | 26/03/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0052147 | DDK.I1.0034.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |