STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3226 | Hồ Xuân Thái | 045099003229 | 24/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0051068 | DDK.I1.2998.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3227 | Hồ Xuân Trường | 049200006649 | 25/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052240 | DDK.I1.0127.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3228 | Hoàng Anh Kiệt | 049200009276 | 08/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052172 | DDK.I1.0059.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3229 | Hoàng Anh Quân | 042099003321 | 16/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0051047 | DDK.I1.2977.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3230 | Hoàng Công Minh | 187663891 | 20/06/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051009 | DDK.I1.2939.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3231 | Hoàng Đình Luật | 046200003170 | 10/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052185 | DDK.I1.0072.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3232 | Hoàng Đức Đan | 066203009158 | 27/03/2003 | Đắk Lắk | DND.I1.0050913 | DDK.I1.2843.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3233 | Hoàng Khắc Sơn | 046200002906 | 18/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051057 | DDK.I1.2987.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3234 | Hoàng Khắc Thanh | 187891624 | 29/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051071 | DDK.I1.3001.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3235 | Hoàng Ngọc Nguyên | 056200013011 | 02/10/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0052197 | DDK.I1.0084.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3236 | Hoàng Thế Tâm | 048200000555 | 09/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052215 | DDK.I1.0102.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3237 | Hoàng Thị Diễm Hằng | 184417365 | 18/07/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052146 | DDK.I1.0033.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3238 | Hoàng Thị Khai | 241462532 | 14/01/1996 | Đắk Lắk | DND.I1.0050980 | DDK.I1.2910.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3239 | Hoàng Thị Lệ Anh | 045301005178 | 22/06/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0052114 | DDK.I1.0001.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3240 | Hoàng Thị Thu Thủy | 044176003630 | 06/11/1976 | Quảng Bình | DND.I1.0052225 | DDK.I1.0112.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3241 | Hoàng Tuấn Trường Long | 044200002869 | 09/04/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0050997 | DDK.I1.2927.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3242 | Hoàng Văn Thìn | 045200004338 | 26/03/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0051077 | DDK.I1.3007.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3243 | Huyền Tôn Nữ Chi Lan | 068300013694 | 23/11/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0050990 | DDK.I1.2920.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3244 | Huỳnh Chánh Tôn | 206316451 | 09/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052228 | DDK.I1.0115.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3245 | Huỳnh Đức Kỷ | 192132723 | 10/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052174 | DDK.I1.0061.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3246 | Huỳnh Hữu Ken | 046200011377 | 05/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052169 | DDK.I1.0056.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3247 | Huỳnh Lê Thức | 051200008189 | 27/05/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0051086 | DDK.I1.3016.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3248 | Huỳnh Tấn Luận | 049200005000 | 13/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051005 | DDK.I1.2935.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3249 | Huỳnh Văn Nghĩa | 206198868 | 09/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051016 | DDK.I1.2946.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3250 | Lê Anh Khoa | 052200010900 | 03/02/2000 | Bình Định | DND.I1.0050983 | DDK.I1.2913.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |