STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
301 Nguyễn Thị Lang Tiên 206317068 07/06/2000 Quảng Nam DND.I1.0049176 DDK.I1.2366.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
302 Nguyễn Thị Mai 044301003123 16/07/2001 Quảng Bình DND.I1.0048989 DDK.I1.2179.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
303 Nguyễn Thị Minh Châu 046301004458 08/01/2001 Hà Nội DND.I1.0048785 DDK.I1.1975.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
304 Nguyễn Thị Minh Thi 054300001293 01/10/2000 Phú Yên DND.I1.0049140 DDK.I1.2330.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
305 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 212435087 13/10/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0048932 DDK.I1.2122.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
306 Nguyễn Thị Mỹ Lài 049301013205 13/01/2001 Quảng Nam DND.I1.0048953 DDK.I1.2143.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
307 Nguyễn Thị Phượng 212862660 03/03/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0049070 DDK.I1.2260.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
308 Nguyễn Thị Quyên 051301007921 25/12/2022 Hà Nội DND.I1.0049092 DDK.I1.2282.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
309 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 046300003958 12/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049196 DDK.I1.2386.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
310 Nguyễn Thị Thanh Phương 049301006427 29/11/2001 Quảng Nam DND.I1.0049068 DDK.I1.2258.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
311 Nguyễn Thị Thanh Vi 048301005711 22/02/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049242 DDK.I1.2432.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
312 Nguyễn Thị Thu 042300000155 24/02/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0049164 DDK.I1.2354.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
313 Nguyễn Thị Thu Hà 201795567 05/11/2001 Đà Nẵng DND.I1.0048853 DDK.I1.2043.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
314 Nguyễn Thị Thùy Chi 040301021222 16/04/2001 Nghệ An DND.I1.0048786 DDK.I1.1976.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
315 Nguyễn Thị Thủy Cúc 062300004476 14/03/2000 Kon Tum DND.I1.0048797 DDK.I1.1987.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
316 Nguyễn Thị Thúy Phượng 231350030 06/07/2000 Gia Lai DND.I1.0049071 DDK.I1.2261.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
317 Nguyễn Thị Thùy Trang 046300005848 12/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049197 DDK.I1.2387.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
318 Nguyễn Thị Trang 201805056 01/07/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049195 DDK.I1.2385.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
319 Nguyễn Thị Vi Na 051302007275 01/06/2022 Quảng Ngãi DND.I1.0048999 DDK.I1.2189.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
320 Nguyễn Thị Xuân Vy 048300000394 10/01/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049258 DDK.I1.2448.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
321 Nguyễn Thu Khuyên 184350852 06/02/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0048944 DDK.I1.2134.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
322 Nguyễn Thu Uyên 049301006470 09/06/2001 Quảng Nam DND.I1.0049236 DDK.I1.2426.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
323 Nguyễn Thương Tín 051201003040 28/02/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0049185 DDK.I1.2375.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
324 Nguyễn Tiến Đạt 044201003247 21/08/2001 Quảng Bình DND.I1.0048813 DDK.I1.2003.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
325 Nguyễn Tiến Dũng 038201000809 01/01/2001 Thanh Hóa DND.I1.0048842 DDK.I1.2032.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản