STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3201 | Đoàn Thanh Tuấn | 048201004261 | 25/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052243 | DDK.I1.0130.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3202 | Đoàn Thị Mỹ Nhung | 046301008667 | 19/09/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051032 | DDK.I1.2962.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3203 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 048304004669 | 02/10/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0050894 | DDK.I1.2824.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3204 | Đoàn Trung Bảo | 051200007488 | 02/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050895 | DDK.I1.2825.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3205 | Đoàn Vũ Phú Vinh | 051201005668 | 15/03/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0051126 | DDK.I1.3056.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3206 | Đồng Đắc Tuấn | 048098000291 | 17/02/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0052244 | DDK.I1.0131.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3207 | Dương Nhật Quang | 049200005661 | 19/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051050 | DDK.I1.2980.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3208 | Dương Quốc Việt | 049200002433 | 17/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052254 | DDK.I1.0141.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3209 | Dương Trường An | 044200002914 | 03/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0050883 | DDK.I1.2813.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3210 | Dương Việt Hoàng | 048201000114 | 08/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050954 | DDK.I1.2884.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3211 | Hà Dược Thảo | 048301000404 | 30/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052221 | DDK.I1.0108.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3212 | Hà Thị Nhất Ly | 201756297 | 01/06/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0052188 | DDK.I1.0075.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3213 | Hà Văn Hoài | 046200008020 | 02/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050949 | DDK.I1.2879.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3214 | Hán Ngọc Phương Anh | 201755629 | 04/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050888 | DDK.I1.2818.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3215 | Hồ Công Trung | 040200007620 | 19/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052236 | DDK.I1.0123.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3216 | Hồ Hoàng Chiến | 064200003559 | 06/08/2000 | Gia Lai | DND.I1.0052125 | DDK.I1.0012.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3217 | Hồ Hoàng Dũng | 052200015160 | 14/09/2000 | Bình Định | DND.I1.0050923 | DDK.I1.2853.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3218 | Hồ Minh Thuận | 049201002875 | 23/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051083 | DDK.I1.3013.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3219 | Hồ Nguyễn Quốc Việt | 062099007001 | 14/09/1999 | Kon Tum | DND.I1.0052255 | DDK.I1.0142.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3220 | Hồ Sỉ Tiến | 045099004651 | 01/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0051089 | DDK.I1.3019.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3221 | Hồ Thị Lan Nhi | 049301012068 | 18/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051029 | DDK.I1.2959.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3222 | Hồ Thị Như Viết | 049300004982 | 13/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051122 | DDK.I1.3052.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3223 | Hồ Văn Chương | 046200003361 | 13/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050907 | DDK.I1.2837.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3224 | Hồ Văn Công | 045200004103 | 24/02/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0052128 | DDK.I1.0015.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3225 | Hồ Văn Kim Bảng | 046200010811 | 13/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052120 | DDK.I1.0007.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |