STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3176 | Đàm Đức Dũng | 201795662 | 22/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052134 | DDK.I1.0021.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3177 | Đặng Bá Thịnh | 049099011831 | 14/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051079 | DDK.I1.3009.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3178 | Đặng Hoàng Long | 049099000787 | 01/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052181 | DDK.I1.0068.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3179 | Đặng Minh Nhật | 049200012545 | 24/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051026 | DDK.I1.2956.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3180 | Đặng Nhật Trường | 046200005307 | 27/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051109 | DDK.I1.3039.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3181 | Đặng Quang Nhật Tiến | 046201007594 | 22/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052227 | DDK.I1.0114.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3182 | Đặng Thị Thu Thảo | 048301000409 | 09/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051074 | DDK.I1.3004.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3183 | Đặng Võ Gia Ngọc | 048300006038 | 03/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051018 | DDK.I1.2948.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3184 | Đào Bá Hải | 064201001585 | 17/03/2001 | Gia Lai | DND.I1.0050933 | DDK.I1.2863.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3185 | Đào Minh Tâm | 064099011436 | 18/02/1999 | Gia Lai | DND.I1.0052214 | DDK.I1.0101.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3186 | Đinh Minh Huy | 051098011087 | 19/03/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0052159 | DDK.I1.0046.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3187 | Đinh Ngọc Tiên | 048201007265 | 30/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052226 | DDK.I1.0113.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3188 | Đinh Viết Đại Phúc | 201796641 | 05/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051038 | DDK.I1.2968.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3189 | Đỗ Đinh Minh Dương | 245401896 | 14/07/2001 | Đắk Nông | DND.I1.0050928 | DDK.I1.2858.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3190 | Đỗ Hữu Tuấn | 048099002452 | 10/03/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051111 | DDK.I1.3041.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3191 | Đỗ Lê Nguyên | 048200003622 | 12/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052196 | DDK.I1.0083.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3192 | Đỗ Ngọc Sơn | 201826440 | 03/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051056 | DDK.I1.2986.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3193 | Đỗ Thành Đạt | 051200013076 | 17/01/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050915 | DDK.I1.2845.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3194 | Đỗ Thị Trà | 044300001241 | 10/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0052229 | DDK.I1.0116.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3195 | Đỗ Thị Tường Vy | 052300014526 | 03/06/2000 | Bình Định | DND.I1.0051135 | DDK.I1.3065.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3196 | Đỗ Thiên Hoài | 045099007880 | 22/10/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0052152 | DDK.I1.0039.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3197 | Đỗ Văn Quốc Huy | 048099005652 | 11/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0050971 | DDK.I1.2901.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3198 | Đỗ Văn Tùng | 046200002697 | 03/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051115 | DDK.I1.3045.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3199 | Đoàn Nguyễn Quang Linh | 044099008268 | 16/10/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0052176 | DDK.I1.0063.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3200 | Đoàn Nữ Minh Hoàng | 048197006808 | 01/02/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0050953 | DDK.I1.2883.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |