STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3151 | Trương Việt Hoàng | 049200006671 | 20/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042521 | DDK.I1.0785.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3152 | Võ Huy Hậu | 040099007762 | 15/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042494 | DDK.I1.0758.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3153 | Võ Nhật Bun | 046098006698 | 23/11/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042430 | DDK.I1.0694.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3154 | Võ Thanh Hoàng | 049099011434 | 22/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042522 | DDK.I1.0786.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3155 | Võ Thành Trung | 212579134 | 24/06/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042726 | DDK.I1.0990.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3156 | Võ Thế Thịnh | 066200009157 | 23/05/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042681 | DDK.I1.0945.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3157 | Võ Thị Minh Hiếu | 206353499 | 21/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0042510 | DDK.I1.0774.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3158 | Võ Tiến Đạt | 045200008246 | 01/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042445 | DDK.I1.0709.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3159 | Võ Tiến Huân | 194643604 | 09/05/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042523 | DDK.I1.0787.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3160 | Võ Trọng Hảo | 187777016 | 17/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042489 | DDK.I1.0753.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3161 | Võ Văn Đoan | 191968478 | 03/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042453 | DDK.I1.0717.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3162 | Võ Văn Hậu | 045099003314 | 03/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042495 | DDK.I1.0759.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3163 | Võ Văn Khoa | 206321537 | 31/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042548 | DDK.I1.0812.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3164 | Võ Văn Phú Quý | 201848291 | 02/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042636 | DDK.I1.0900.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3165 | Võ Vy Tố Diễm | 051300008855 | 19/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042448 | DDK.I1.0712.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3166 | Vũ Phạm Trọng Cường | 206318922 | 08/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042437 | DDK.I1.0701.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3167 | Vũ Văn Dũng | 066099019001 | 09/10/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0042468 | DDK.I1.0732.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3168 | Vương Thị Mỹ Ngân | 049300014073 | 10/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042584 | DDK.I1.0848.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3169 | Biện Hữu Tình | 048200000637 | 10/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051095 | DDK.I1.3025.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3170 | Bùi Hồng Quân | 036096015964 | 28/10/1996 | Nam Định | DND.I1.0052206 | DDK.I1.0093.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3171 | Bùi Lê Long Hoài Ân | 048200000475 | 20/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050886 | DDK.I1.2816.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3172 | Bùi Minh Hiệp | 036201006221 | 06/05/2001 | Nam Định | DND.I1.0050940 | DDK.I1.2870.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3173 | Cao Minh Hoàng | 048200007870 | 14/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050952 | DDK.I1.2882.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3174 | Cao Nguyễn An Sơn | 225911769 | 30/05/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0052210 | DDK.I1.0097.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3175 | Chế Công Phước | 046099000610 | 16/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051039 | DDK.I1.2969.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |